Trong lĩnh vực bất động sản (BĐS), việc đảm bảo pháp lý minh bạch là yếu tố sống còn để bảo vệ quyền lợi của các bên. Việc hiểu rõ các quy định về công chứng, chứng thực sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch. Bài viết này cập nhật các loại hợp đồng, giấy tờ bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực theo pháp luật Việt Nam mới nhất (tính đến năm 2025), giúp bạn tránh rủi ro và đầu tư an toàn.
* Tại sao công chứng/chứng thực quan trọng?
Công chứng hoặc chứng thực là bước xác nhận tính hợp pháp của hợp đồng, giấy tờ bởi cơ quan có thẩm quyền.
Theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, các giao dịch không công chứng/chứng thực khi pháp luật yêu cầu sẽ bị vô hiệu về hình thức, dẫn đến rủi ro tranh chấp hoặc mất quyền lợi. Đặc biệt trong thị trường bất động sản như đất nền, căn hộ, nhà phố đang thu hút nhà đầu tư, việc tuân thủ quy định pháp lý là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn tài sản.
Danh sách hợp đồng, giấy tờ bắt buộc công chứng/chứng thực
Dựa trên các văn bản pháp luật mới nhất, bao gồm Luật Công chứng 2014, Luật Đất đai 2024, Luật Nhà ở 2014, và Bộ luật Dân sự 2015, dưới đây là các loại giấy tờ, hợp đồng bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực:
1. Hợp đồng liên quan đến bất động sản
Theo khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai 2013 và khoản 1 Điều 122 Luật Nhà ở 2014, các hợp đồng sau phải được công chứng/chứng thực:
– Chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất hoặc quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.
– Mua bán, tặng cho, đổi, thế chấp nhà ở, bao gồm chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở thương mại.
Ngoại lệ: Không bắt buộc công chứng/chứng thực nếu:
– Một bên là tổ chức kinh doanh BĐS (ví dụ: công ty phát triển dự án).
– Giao dịch liên quan đến nhà tình nghĩa, nhà tình thương, nhà ở xã hội, nhà tái định cư, hoặc cho thuê, cho mượn, ủy quyền quản lý nhà ở (trừ khi các bên yêu cầu).
2. Hợp đồng hôn nhân và gia đình
– Thỏa thuận chế độ tài sản trước hôn nhân (theo Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Ví dụ: Vợ chồng muốn tách tài sản đất đai tại Quy Nhơn để đầu tư riêng lẻ cần công chứng thỏa thuận này.
– Hợp đồng ủy quyền liên quan đến tài sản chung (như đất đai, nhà ở) nếu pháp luật yêu cầu đăng ký.
3. Di chúc và văn bản thừa kế
– Di chúc của người bị hạn chế thể chất hoặc không biết chữ (theo khoản 5 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015).
– Di chúc bằng tiếng nước ngoài phải dịch ra tiếng Việt và công chứng/chứng thực (theo khoản 5 Điều 647 Bộ luật Dân sự 2015).
– Văn bản phân chia di sản, khai nhận di sản liên quan đến nhà ở, đất đai phải được công chứng/chứng thực để đảm bảo quyền lợi thừa kế.
4. Giấy bán, cho, tặng xe
– Theo điểm g khoản 1 Điều 10 Thông tư 15/2014/TT-BCA, giấy bán, cho, tặng xe của cá nhân phải được công chứng hoặc chứng thực chữ ký tại UBND cấp xã nơi người bán cư trú.
Ví dụ: Nếu bạn bán xe để đầu tư vào BĐS, giấy tờ chuyển nhượng xe cần được chứng thực.
5. Hợp đồng ủy quyền
– Hợp đồng ủy quyền liên quan đến quyền sử dụng đất, nhà ở hoặc tài sản phải đăng ký quyền sở hữu (theo khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai 2013) phải công chứng/chứng thực.
6. Bản dịch giấy tờ
– Bản dịch từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài hoặc ngược lại, nếu pháp luật yêu cầu, phải được công chứng/chứng thực (theo khoản 1 Điều 2 Luật Công chứng 2014). Điều này đặc biệt quan trọng khi giao dịch với nhà đầu tư quốc tế.
* Hậu quả nếu không công chứng/chứng thực
Theo Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng hoặc giao dịch không công chứng/chứng thực khi pháp luật yêu cầu sẽ bị vô hiệu, trừ trường hợp các bên đã thực hiện ít nhất 2/3 nghĩa vụ và Tòa án công nhận hiệu lực theo yêu cầu. Điều này có thể dẫn đến tranh chấp kéo dài, mất thời gian và chi phí.
* Quy trình công chứng/chứng thực
Công chứng: Thực hiện tại Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng trong phạm vi tỉnh/thành phố nơi có bất động sản (theo Điều 42 Luật Công chứng 2014).
Chứng thực: Thực hiện tại UBND cấp xã hoặc Phòng Tư pháp cấp huyện (theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP).
* Hồ sơ cần chuẩn bị:
– Giấy tờ tùy thân (CCCD, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, giấy đăng ký kết hôn, cam kết tài sản riêng,…)
– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
– Hợp đồng, giấy tờ giao dịch liên quan.
* Lời khuyên cho nhà đầu tư bất động sản:
Thị trường BĐS đang phát triển mạnh mẽ và một trong những kênh đầu tư lợi nhuận cao và bền vững, để phòng ngừa rủi ro, các bạn hãy:
– Kiểm tra kỹ pháp lý: Đảm bảo mọi hợp đồng được công chứng/chứng thực đúng quy định.
= Hợp tác với đơn vị uy tín: Chọn các dự án từ chủ đầu tư có hồ sơ pháp lý minh bạch.
– Tham gia cộng đồng học BĐS online để: Cập nhật kiến thức, tin tức và cơ hội đầu tư an toàn.
Nói tóm lại, Hiểu rõ các quy định về công chứng, chứng thực không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn gia tăng sự tự tin khi đầu tư vào thị trường BĐS. Hãy theo dõi học BĐS online để cập nhật thêm kiến thức và tin tức mới nhất!
Bạn có câu hỏi về pháp lý BĐS? Comment hoặc inbox ngay để được tư vấn miễn phí!